🌟 토의 (討議)

☆☆   Danh từ  

1. 여러 사람이 어떤 문제에 대해 자세히 따지고 의논함.

1. SỰ THẢO LUẬN: Việc một số người bàn luận phân tích cụ thể về vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 토의 결과.
    Result of discussion.
  • 토의 내용.
    Content of discussion.
  • 토의 대상.
    The subject of discussion.
  • 토의 주제.
    The subject of discussion.
  • 토의 학습.
    Discussion learning.
  • 토의가 끝나다.
    The discussion is over.
  • 토의가 시작되다.
    Discussions begin.
  • 토의가 전개되다.
    Discussions develop.
  • 토의를 거치다.
    Go through a discussion.
  • 토의를 돕다.
    Assist a discussion.
  • 토의를 벌이다.
    Discuss.
  • 토의를 시작하다.
    Begin a discussion.
  • 토의에 들어가다.
    Enter discussion.
  • 선생님들은 학생들이 토의할 수 있는 적절한 토의 주제를 생각하고 계셨다.
    The teachers were thinking of a suitable topic of discussion for students to discuss.
  • 반나절이나 지속되었던 임원들의 토의 결과 이번 달 급여가 오르게 되었다.
    The half-day-long discussion of executives has resulted in a pay increase this month.
  • 이번 토의 내용을 좀 간단하게 정리해서 말해 줄래?
    Can you summarize the contents of this discussion and tell me?
    아, 이번 주는 특별한 내용은 없었고 다음 주까지 연말 보고서만 제대로 내면 돼.
    Oh, there's nothing special this week, and i just have to give the year-end report right by next week.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토의 (토ː의) 토의 (토ː이)
📚 Từ phái sinh: 토의되다(討議되다): 어떤 문제가 여러 사람에 의해 자세히 따져지고 의논되다. 토의하다(討議하다): 여러 사람이 어떤 문제에 대해 자세히 따지고 의논하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  


🗣️ 토의 (討議) @ Giải nghĩa

🗣️ 토의 (討議) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124)