🌟 코딱지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 코딱지 (
코딱찌
)
🌷 ㅋㄸㅈ: Initial sound 코딱지
-
ㅋㄸㅈ (
코딱지
)
: 콧구멍에 콧물과 먼지가 섞여 말라붙은 것.
Danh từ
🌏 GỈ MŨI, CỨT MŨI: Cái trộn lẫn bụi và nước mũi, khô dính vào lỗ mũi.
• Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43)