🌟 코딱지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 코딱지 (
코딱찌
)
🌷 ㅋㄸㅈ: Initial sound 코딱지
-
ㅋㄸㅈ (
코딱지
)
: 콧구멍에 콧물과 먼지가 섞여 말라붙은 것.
Danh từ
🌏 GỈ MŨI, CỨT MŨI: Cái trộn lẫn bụi và nước mũi, khô dính vào lỗ mũi.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121)