🌟 코딱지

Danh từ  

1. 콧구멍에 콧물과 먼지가 섞여 말라붙은 것.

1. GỈ MŨI, CỨT MŨI: Cái trộn lẫn bụi và nước mũi, khô dính vào lỗ mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 코딱지가 많다.
    Lots of boogers.
  • Google translate 코딱지를 떼다.
    Take off the booger.
  • Google translate 코딱지를 파다.
    Dig a booger.
  • Google translate 코딱지를 후비다.
    Pick a booger.
  • Google translate 엄마는 코감기에 걸린 아기의 코에서 코딱지를 파내 주었다.
    The mother dug the nose out of the baby's nose with a cold.
  • Google translate 아이는 코딱지를 파내서 더러운 줄도 모르고 제 입으로 가져갔다.
    The child dug up a booger and took it to his own mouth, not knowing it was dirty.
  • Google translate 엄마, 저 코피가 나요.
    Mom, my nose is bleeding.
    Google translate 그러길래 너 코딱지 그만 파라고 했지?
    That's why i told you to stop picking your boogers.

코딱지: booger,はなくそ【鼻糞】,crottes de nez,moco,مخاط جاف,хатсан нус,gỉ mũi, cứt mũi,ขี้จมูก,upil, kotoran hidung,козявка; козуля,鼻屎,

2. (비유적으로) 아주 작고 보잘것없는 것.

2. NHỎ BẰNG MẮT MUỖI: (cách nói ẩn dụ) Cái rất nhỏ và không có giá trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 코딱지만 하다.
    Just a booger.
  • Google translate 코딱지만큼 있다.
    As big as a booger.
  • Google translate 코딱지 같다.
    Like a booger.
  • Google translate 우리 마을은 워낙 코딱지 같아서 비밀이라고는 있을 수가 없었다.
    Our village was so booger-like that it couldn't be a secret.
  • Google translate 아버지의 실직 이후 우리 가족은 그나마 코딱지만 한 집마저 팔아야 했다.
    After my father lost his job, my family had to sell even one house.
  • Google translate 코딱지만 한 방에 너까지 들어가 자겠다고?
    You're going to sleep with that booger in one go?
    Google translate 네. 언니들하고 이야기하면서 같이 자고 싶어요.
    Yes. i want to talk to my sisters and sleep with them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 코딱지 (코딱찌)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121)