ㅋㅅ (
키스
)
: 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÔN: Việc áp miệng của mình vào miệng của người khác, biểu hiện của sự yêu thương.
ㅋㅅ (
코스
)
: 어떤 목적에 따라 정해진 길.
☆☆
Danh từ
🌏 LỘ TRÌNH, HÀNH TRÌNH: Đường đã được định sẵn theo một mục đích nào đó.
ㅋㅅ (
콧속
)
: 콧구멍에서 목젖 윗부분에 이르는 빈 공간.
Danh từ
🌏 KHOANG MŨI: Không gian trống tạo thành từ lỗ mũi đến phần trên của lưỡi gà.
ㅋㅅ (
쾌속
)
: 속도가 매우 빠름. 또는 그 속도.
Danh từ
🌏 THẦN TỐC, TỐC ĐỘ SIÊU NHANH: Việc tốc độ rất nhanh. Hoặc tốc độ đó.
ㅋㅅ (
캡슐
)
: 맛이나 냄새 등이 좋지 않은 가루약 등을 담아서 먹는 데 쓰는 작은 용기.
Danh từ
🌏 BAO CON NHỘNG (ĐỰNG THUỐC), VỎ CON NHỘNG: Dụng cụ nhỏ dùng khi đựng và uống những cái như thuốc bột có vị hoặc mùi không ngon.
ㅋㅅ (
커서
)
: 컴퓨터의 모니터 화면에서 정보의 입력 위치를 나타내는 표지.
Danh từ
🌏 CON TRỎ CHUỘT: Hiển thị thể hiện vị trí nhập liệu của thông tin trên màn hình máy tính.
ㅋㅅ (
쿠션
)
: 앉을 자리에 솜이나 용수철 등을 넣어 편하게 앉도록 만든 것.
Danh từ
🌏 TẤM NỆM, TẤM ĐỆM, TẤM LÓT: Cái được làm bằng cách đặt bông hoặc lò xo vào dưới chỗ ngồi để ngồi cho êm.
ㅋㅅ (
큰손
)
: 특별하게 대접해야 하는 귀한 손님.
Danh từ
🌏 ĐẠI KHÁCH: Khách quý phải tiếp đãi đặc biệt
ㅋㅅ (
칼슘
)
: 은백색의 연한 금속으로, 동물의 이와 뼈를 이루는 원소.
Danh từ
🌏 CAN XI: Nguyên tố tạo thành xương và răng của động vật, là kim loại nhẹ màu trắng bạc.