🌟 평절 (平 절)

Danh từ  

1. 인사를 드릴 때나 특별한 일이 없는 보통 때에 하는 절.

1. LỄ NGHĨA THÔNG THƯỜNG, LỄ TIẾT THÔNG THƯỜNG: Lễ nghĩa thực hiện khi chào hỏi hoặc lúc bình thường không có việc gì đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남자의 평절.
    Man's plain day.
  • 여자의 평절.
    A woman's peace.
  • 평절 교육.
    Plain education.
  • 평절 연습.
    Plain practice.
  • 평절을 하다.
    Have a flatbed.
  • 폐백에서 새언니는 친척들에게 양손을 옆으로 짚는 평절로 인사했다.
    In the waste bag, the new sister greeted her relatives with a flat day with both hands on her side.
  • 예절 교육관에서 초등학생들이 한복을 곱게 차려 입고 평절 하는 법을 배웠다.
    In the etiquette education center, elementary school students learned how to dress beautifully in hanbok and perform flattery.
  • 처음 시댁에 인사 드리러 가면 어떻게 인사 드려야 해요?
    How do i greet my in-laws when i first go?
    어른들이 상석에 앉으시면 너는 평절을 올리면 돼.
    Adults sit at the top of the table, and you just have to raise your day of the week.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평절 (평절)

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67)