🌟

Danh từ phụ thuộc  

1. 어떤 일이 벌어진 상황이나 형편.

1. TÌNH TRẠNG, TRẠNG THÁI: Tình huống hay tình trạng mà việc gì đó xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난리 에.
    In a mess.
  • 놀란 에.
    In a startled barrel.
  • 전쟁 에.
    In the barrel of the war.
  • 아끼던 책이 있었는데 이사하는 난리 에 잃어버리고 말았다.
    There was a book i loved, but i lost it in the mess of moving.
  • 항아리를 들고 가던 언니는 놀란 에 항아리를 떨어뜨리고 말았다.
    My sister, who was carrying the pot, dropped the jar in an amazing container.
  • 무슨 방송인데 그렇게 열심히 봐? 울기까지 하네?
    What kind of broadcast is it? you watch it so hard? you're even crying.
    응. 감동적이라서. 전쟁 에 잃어버린 가족을 찾은 내용이거든.
    Yeah. because it's touching. it's about finding a lost family in the war.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 주로 '~ 통에'로 쓴다.

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70)