🌟

Danh từ phụ thuộc  

1. 어떤 일이 벌어진 상황이나 형편.

1. TÌNH TRẠNG, TRẠNG THÁI: Tình huống hay tình trạng mà việc gì đó xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난리 에.
    In a mess.
  • Google translate 놀란 에.
    In a startled barrel.
  • Google translate 전쟁 에.
    In the barrel of the war.
  • Google translate 아끼던 책이 있었는데 이사하는 난리 에 잃어버리고 말았다.
    There was a book i loved, but i lost it in the mess of moving.
  • Google translate 항아리를 들고 가던 언니는 놀란 에 항아리를 떨어뜨리고 말았다.
    My sister, who was carrying the pot, dropped the jar in an amazing container.
  • Google translate 무슨 방송인데 그렇게 열심히 봐? 울기까지 하네?
    What kind of broadcast is it? you watch it so hard? you're even crying.
    Google translate 응. 감동적이라서. 전쟁 에 잃어버린 가족을 찾은 내용이거든.
    Yeah. because it's touching. it's about finding a lost family in the war.

통: situation,さいちゅう・さなか【最中】。はずみ【弾み】,,,وسط، بين، أثناء,улмаас, болж, гайгаар,tình trạng, trạng thái,เพราะ, เนื่องจาก, เนื่องด้วย,saat, ketika, sewaktu,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 주로 '~ 통에'로 쓴다.

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42)