🌟 칼로리 (calorie)
☆ Danh từ phụ thuộc
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 칼로리 (
)
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện
📚 Variant: • 캘로리 • 카로리 • cal • Cal📚 Annotation: 기호는 cal이다.
🗣️ 칼로리 (calorie) @ Ví dụ cụ thể
- 권장 칼로리. [권장 (勸奬)]
- 칼로리 섭취. [섭취 (攝取)]
- 다이어트 중독자인 그녀는 매일 삼백 칼로리 미만의 음식을 먹는다. [중독자 (中毒者)]
- 나는 식사하기 전에 칼로리 계산표를 이용해 음식의 칼로리부터 확인한다. [계산표 (計算表)]
- 보통 성인 남성은 하루에 이천사백 칼로리, 여성은 이천 칼로리의 열량을 섭취해야 한대요. [남녀별 (男女別)]
🌷 ㅋㄹㄹ: Initial sound 칼로리
-
ㅋㄹㄹ (
칼로리
)
: 열량의 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CA LO: Đơn vị nhiệt lượng. -
ㅋㄹㄹ (
칼로리
)
: 음식이나 연료 등으로 얻을 수 있는 에너지의 양.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG CA LO: Lượng năng lượng có thể nhận được từ nhiên liệu hay thực phẩm v.v ... -
ㅋㄹㄹ (
콰르릉
)
: 폭탄 등이 터지거나 천둥이 치며 시끄럽게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 RẦM RẦM, ẦM ẦM, ÙNG OÀNG, ĐÙNG ĐOÀNG: Tiếng những thứ như bom nổ hoặc sấm đánh, kêu rất ầm ĩ. -
ㅋㄹㄹ (
콜레라
)
: 물과 음식에 있던 균에 의해 걸리며 심한 구토와 설사를 하는 증상을 가진 급성 전염병.
Danh từ
🌏 BỆNH DỊCH TẢ, BỆNH TIÊU CHẢY CẤP: Bệnh truyền nhiễm cấp tính có triệu chứng gây đi ngoài và nôn trầm trọng, bệnh chủ yếu truyền qua đường thức ăn và nước trong mùa hè.
• Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98)