🌟 잦아들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잦아들다 (
자자들다
) • 잦아들어 (자자드러
) • 잦아드니 (자자드니
) • 잦아듭니다 (자자듬니다
)
🗣️ 잦아들다 @ Ví dụ cụ thể
- 북서풍이 잦아들다. [북서풍 (北西風)]
- 바람기가 잦아들다. [바람기 (바람氣)]
- 파고가 잦아들다. [파고 (波高)]
- 포성이 잦아들다. [포성 (砲聲)]
- 몸부림이 잦아들다. [몸부림]
- 잠잠히 잦아들다. [잠잠히 (潛潛히)]
- 추위가 잦아들다. [추위]
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 잦아들다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105)