Từ tham khảo
📚 Annotation: '-라고 하는'이 줄어든 말이다.
Start 라 라 End
Start
End
Start 는 는 End
• Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48)