🌟 -는다는

1. 들은 사실을 인용하여 전달하면서 그 뒤에 오는 명사를 꾸며 줄 때 쓰는 표현.

1. RẰNG: Cấu trúc dùng khi dẫn và truyền đạt sự việc nghe được đồng thời bổ nghĩa cho danh từ đứng sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 사람은 걸핏하면 죽는다는 말을 하니 믿지 마세요.
    Don't believe he says he'll die.
  • Google translate 밥을 먹는다는 사람이 지금 라면을 먹고 있으면 어떡해요?
    What if the person who is eating is eating ramen now?
  • Google translate 매일 한 시간씩 책을 읽는다는 약속은 꼭 지켜야 해.
    You must keep your promise to read for an hour every day.
  • Google translate 승규가 그 회사가 좋다니 거기에 입사 지원서를 내려고요.
    Seung-gyu likes the company, so i'd like to apply for a job there.
    Google translate 자기 생각은 없이 남의 말만 듣는다는 걸로 들리네요.
    Sounds like you're just listening to others without thinking about yourself.
Từ tham khảo -ㄴ다는: 들은 사실을 인용하여 전달하면서 그 뒤에 오는 명사를 꾸며 줄 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -다는: 들은 사실을 인용하여 전달하면서 그 뒤에 오는 명사를 꾸며 줄 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -라는: 들은 사실을 인용하여 전달하면서 그 뒤에 오는 명사를 꾸며 줄 때 쓰는 표현.,…

-는다는: -neundaneun,という。との,,,,,rằng,การที่..., การที่บอกว่า..., ที่บอกมาว่า..., ที่พูดว่า...,yang dikatakannya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓰고, 주로 ‘생각’, ‘말’, ‘사람’ 등의 명사와 함께 쓴다. ‘-는다고 하는’이 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138)