🌟 파멸되다 (破滅 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파멸되다 (
파ː멸되다
) • 파멸되다 (파ː멸뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 파멸(破滅): 파괴되어 완전히 없어지거나 망함.
🌷 ㅍㅁㄷㄷ: Initial sound 파멸되다
-
ㅍㅁㄷㄷ (
파면되다
)
: 잘못을 한 사람이 일이나 직장을 그만두게 되다.
Động từ
🌏 BỊ BÃI MIỄN: Người làm sai bị buộc từ bỏ công việc hay chỗ làm. -
ㅍㅁㄷㄷ (
파멸되다
)
: 파괴되어 완전히 없어지거나 망하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ HỦY DIỆT, BỊ TIÊU DIỆT: Bị phá hủy nên trở nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong. -
ㅍㅁㄷㄷ (
판매되다
)
: 상품이 팔리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN: Sản phẩm được bán ra. -
ㅍㅁㄷㄷ (
폐막되다
)
: 공연이나 행사 등이 끝나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẾ MẠC: Buổi công diễn hay chương trình kết thúc. -
ㅍㅁㄷㄷ (
판명되다
)
: 어떤 사실이 판단되어 분명하게 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM RÕ, ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ, ĐƯỢC XÁC MINH CHÍNH XÁC: Sự việc nào đó được phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh. -
ㅍㅁㄷㄷ (
표명되다
)
: 생각이나 태도가 분명하게 드러나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU LỘ RÕ: Thái độ hay suy nghĩ được thể hiện rõ.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82)