🌟 파멸되다 (破滅 되다)

Động từ  

1. 파괴되어 완전히 없어지거나 망하게 되다.

1. BỊ HỦY DIỆT, BỊ TIÊU DIỆT: Bị phá hủy nên trở nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파멸된 가정.
    Destroyed assumption.
  • Google translate 공동체가 파멸되다.
    The community is destroyed.
  • Google translate 마을이 파멸되다.
    The town is destroyed.
  • Google translate 인류가 파멸되다.
    Humanity is ruined.
  • Google translate 종족이 파멸되다.
    The race is ruined.
  • Google translate 완전히 파멸되다.
    Be utterly destroyed.
  • Google translate 부모님의 이혼과 동생의 가출로 우리 가정은 완전히 파멸되었다.
    With my parents' divorce and my brother's runaway, our family is completely ruined.
  • Google translate 생태계는 한번 파멸되면 오랜 시간이 흐른 뒤에도 다시 복원되기가 어렵다.
    Once the ecosystem is destroyed, it is difficult to restore it after a long period of time.

파멸되다: be destroyed; be ruined,はめつされる【破滅される】。ほろぼされる【滅ぼされる】,être détruit, être ruiné,decaer, romperse, desintegrarse,يهلك، يتدمّر، يتخرّب,нурах, унах, сүйрэх, дампуурах, сөнөх, мөхөх,bị hủy diệt, bị tiêu diệt,ถูกทำลาย, ถูกพังทลาย, ถูกทำให้พินาศ,musnah, jatuh,уничтожаться; гибнуть,破灭,毁灭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파멸되다 (파ː멸되다) 파멸되다 (파ː멸뒈다)
📚 Từ phái sinh: 파멸(破滅): 파괴되어 완전히 없어지거나 망함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99)