🌟 파멸되다 (破滅 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파멸되다 (
파ː멸되다
) • 파멸되다 (파ː멸뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 파멸(破滅): 파괴되어 완전히 없어지거나 망함.
🌷 ㅍㅁㄷㄷ: Initial sound 파멸되다
-
ㅍㅁㄷㄷ (
파면되다
)
: 잘못을 한 사람이 일이나 직장을 그만두게 되다.
Động từ
🌏 BỊ BÃI MIỄN: Người làm sai bị buộc từ bỏ công việc hay chỗ làm. -
ㅍㅁㄷㄷ (
파멸되다
)
: 파괴되어 완전히 없어지거나 망하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ HỦY DIỆT, BỊ TIÊU DIỆT: Bị phá hủy nên trở nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong. -
ㅍㅁㄷㄷ (
판매되다
)
: 상품이 팔리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN: Sản phẩm được bán ra. -
ㅍㅁㄷㄷ (
폐막되다
)
: 공연이나 행사 등이 끝나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẾ MẠC: Buổi công diễn hay chương trình kết thúc. -
ㅍㅁㄷㄷ (
판명되다
)
: 어떤 사실이 판단되어 분명하게 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM RÕ, ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ, ĐƯỢC XÁC MINH CHÍNH XÁC: Sự việc nào đó được phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh. -
ㅍㅁㄷㄷ (
표명되다
)
: 생각이나 태도가 분명하게 드러나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU LỘ RÕ: Thái độ hay suy nghĩ được thể hiện rõ.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99)