🌟 파슬리 (parsley)

Danh từ  

1. 향기가 나며 주로 서양 요리에 사용되는, 잎이 매우 작은 식물.

1. RAU MÙI TÂY: Loại thực vật có lá rất nhỏ, có mùi thơm, chủ yếu được dùng trong món ăn phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 향긋한 파슬리.
    Scented parsley.
  • 파슬리 가루.
    Parsley powder.
  • 파슬리가 시들시들하다.
    Parsley wither.
  • 파슬리를 먹다.
    Eat parsley.
  • 파슬리로 장식하다.
    Decorated with parsley.
  • 알맞게 익은 스테이크를 접시에 담은 뒤 초록색 파슬리로 장식하면 요리가 완성된다.
    Place a properly cooked steak on a plate and decorate it with green parsley to complete the dish.
  • 우리들은 파슬리 가루가 뿌려진 마늘빵을 먹으며 음식이 나오기를 기다렸다.
    We waited for food to come out, eating garlic bread sprinkled with parsley.
  • 파슬리는 요리에 곁들일 때에만 쓰이나요?
    Is parsley used only for cooking?
    아니요. 셀러리와 함께 갈아서 주스로 마셔도 건강에 아주 좋아요.
    No. grind it with celery and drink it with juice is very good for your health.

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28)