🌟 파슬리 (parsley)
Danh từ
🌷 ㅍㅅㄹ: Initial sound 파슬리
-
ㅍㅅㄹ (
판소리
)
: 이야기를 노래로 부르는 한국 전통 음악. 북 장단에 맞추어 몸짓과 이야기를 섞어 가며 노래한다. 흥부가, 춘향가, 심청가, 적벽가, 수궁가의 다섯 마당이 대표적이다.
☆
Danh từ
🌏 PANSORI: Thể loại âm nhạc truyền thống Hàn Quốc hát kể lại câu chuyện bằng lời hát. Hát theo nhịp trống kết hợp với động tác cơ thể diễn tả câu chuyện.Tiêu biểu là năm trường đoạn Heungbuga, Chunhyangga, Simcheongga, Jeokbyeokga, Sugungga. -
ㅍㅅㄹ (
파슬리
)
: 향기가 나며 주로 서양 요리에 사용되는, 잎이 매우 작은 식물.
Danh từ
🌏 RAU MÙI TÂY: Loại thực vật có lá rất nhỏ, có mùi thơm, chủ yếu được dùng trong món ăn phương Tây. -
ㅍㅅㄹ (
풋사랑
)
: 나이가 어려서 서툰 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH YÊU TRẺ CON: Tình yêu ngượng ngùng do tuổi còn trẻ.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28)