🌟 파슬리 (parsley)

Danh từ  

1. 향기가 나며 주로 서양 요리에 사용되는, 잎이 매우 작은 식물.

1. RAU MÙI TÂY: Loại thực vật có lá rất nhỏ, có mùi thơm, chủ yếu được dùng trong món ăn phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 향긋한 파슬리.
    Scented parsley.
  • Google translate 파슬리 가루.
    Parsley powder.
  • Google translate 파슬리가 시들시들하다.
    Parsley wither.
  • Google translate 파슬리를 먹다.
    Eat parsley.
  • Google translate 파슬리로 장식하다.
    Decorated with parsley.
  • Google translate 알맞게 익은 스테이크를 접시에 담은 뒤 초록색 파슬리로 장식하면 요리가 완성된다.
    Place a properly cooked steak on a plate and decorate it with green parsley to complete the dish.
  • Google translate 우리들은 파슬리 가루가 뿌려진 마늘빵을 먹으며 음식이 나오기를 기다렸다.
    We waited for food to come out, eating garlic bread sprinkled with parsley.
  • Google translate 파슬리는 요리에 곁들일 때에만 쓰이나요?
    Is parsley used only for cooking?
    Google translate 아니요. 셀러리와 함께 갈아서 주스로 마셔도 건강에 아주 좋아요.
    No. grind it with celery and drink it with juice is very good for your health.

파슬리: parsley,パセリ,persil,perejil,بقدونس,яншуй,rau mùi tây,พาร์สลีย์,peterseli,петрушка,荷兰芹,

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28)