🌟 파워 (power)

Danh từ  

1. 다른 사람을 지배할 수 있는 힘이나 권력.

1. QUYỀN LỰC, THẾ LỰC: Quyền lực hay sức mạnh có thể chi phối người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강력한 파워.
    Powerful power.
  • 파워가 세다.
    Powerful.
  • 파워가 있다.
    Power.
  • 파워를 가지다.
    Have power.
  • 파워를 누리다.
    Enjoys power.
  • 파워를 이용하다.
    Use power.
  • 그는 사회 지도층으로서의 파워를 이용해 자신의 아들을 대기업에 취직시켰다.
    He used his power as a social leader to get his son a job at a conglomerate.
  • 최 의원은 언론인 출신으로 국민들의 지지를 통해 정치적 파워를 키우기 시작했다.
    Choi, a former journalist, began to develop political power through public support.
  • 김 장관이 과연 이번 비리 사건으로 장관직을 사퇴할까요?
    Will kim resign his post over the corruption scandal?
    정부 내에서도 워낙 파워가 센 사람이라 쉽게 물러나지 않을 거예요.
    He's such a powerful man in the government that he won't step down easily.

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20)