🌟 파워 (power)

Danh từ  

1. 다른 사람을 지배할 수 있는 힘이나 권력.

1. QUYỀN LỰC, THẾ LỰC: Quyền lực hay sức mạnh có thể chi phối người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강력한 파워.
    Powerful power.
  • Google translate 파워가 세다.
    Powerful.
  • Google translate 파워가 있다.
    Power.
  • Google translate 파워를 가지다.
    Have power.
  • Google translate 파워를 누리다.
    Enjoys power.
  • Google translate 파워를 이용하다.
    Use power.
  • Google translate 그는 사회 지도층으로서의 파워를 이용해 자신의 아들을 대기업에 취직시켰다.
    He used his power as a social leader to get his son a job at a conglomerate.
  • Google translate 최 의원은 언론인 출신으로 국민들의 지지를 통해 정치적 파워를 키우기 시작했다.
    Choi, a former journalist, began to develop political power through public support.
  • Google translate 김 장관이 과연 이번 비리 사건으로 장관직을 사퇴할까요?
    Will kim resign his post over the corruption scandal?
    Google translate 정부 내에서도 워낙 파워가 센 사람이라 쉽게 물러나지 않을 거예요.
    He's such a powerful man in the government that he won't step down easily.

파워: power,パワー。ちから【力】。けんりょく【権力】,pouvoir,poder,قوة,хүч чадал, эрх мэдэл, бүрэн эрх,quyền lực, thế lực,อำนาจ, กำลัง, แรง, ความสามารถ, สมรรถภาพ,kekuasaan, power,сила; власть; могущество; влияние,力量,势力,权威,

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47)