🌟 특제 (特製)

Danh từ  

1. 보통의 것보다 특별하거나 특수하게 만듦. 또는 그런 제품.

1. SỰ ĐẶC CHẾ; SẢN PHẨM ĐẶC CHẾ: Việc làm cho đặc biệt hoặc đặc thù hơn cái bình thường. Hoặc sản phẩm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 특제 가구.
    Special furniture.
  • 특제 요리.
    Specialty.
  • 특제 제품.
    Special offer.
  • 특제 침대.
    Special beds.
  • 특제로 만들다.
    Make a special.
  • 특제 제품은 다른 제품들보다 가격이 비싼 편이었다.
    Special products were more expensive than other products.
  • 지수는 요리를 할 때 자신이 직접 만든 특제 양념을 사용했다.
    Jisoo used her own special seasoning when cooking.
  • 이야, 이 옷 정말 멋있는데?
    Wow, this dress is really nice.
    당연하지. 이 옷은 고급 원단을 사용해 장인이 정성스럽게 만든 특제라고!
    Absolutely. it's a fine fabric special made by a craftsman!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특제 (특쩨)
📚 Từ phái sinh: 특제하다: 임금의 특별한 명으로 벼슬을 시키다., 특별하거나 특수하게 만들다.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92)