🌟 특제 (特製)

Danh từ  

1. 보통의 것보다 특별하거나 특수하게 만듦. 또는 그런 제품.

1. SỰ ĐẶC CHẾ; SẢN PHẨM ĐẶC CHẾ: Việc làm cho đặc biệt hoặc đặc thù hơn cái bình thường. Hoặc sản phẩm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특제 가구.
    Special furniture.
  • Google translate 특제 요리.
    Specialty.
  • Google translate 특제 제품.
    Special offer.
  • Google translate 특제 침대.
    Special beds.
  • Google translate 특제로 만들다.
    Make a special.
  • Google translate 특제 제품은 다른 제품들보다 가격이 비싼 편이었다.
    Special products were more expensive than other products.
  • Google translate 지수는 요리를 할 때 자신이 직접 만든 특제 양념을 사용했다.
    Jisoo used her own special seasoning when cooking.
  • Google translate 이야, 이 옷 정말 멋있는데?
    Wow, this dress is really nice.
    Google translate 당연하지. 이 옷은 고급 원단을 사용해 장인이 정성스럽게 만든 특제라고!
    Absolutely. it's a fine fabric special made by a craftsman!

특제: being specially-made,とくせい【特製】。とくべつせい【特別製】,fabrication spéciale, préparation spéciale,fabricación especial, elaboración especial,انتاج خاصّ، صنْع خاصّ,тусгай бүтээгдэхүүн, өвөрмөц бүтээгдэхүүн,sự đặc chế; sản phẩm đặc chế,การผลิตพิเศษ, การผลิตมาโดยเฉพาะ, ผลิตภัณฑ์ผลิตพิเศษ,pembuatan khusus, pembuatan spesial, produk khusus, produk spesial,специальный продукт; особый выпуск,特制,特制品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특제 (특쩨)
📚 Từ phái sinh: 특제하다: 임금의 특별한 명으로 벼슬을 시키다., 특별하거나 특수하게 만들다.

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208)