🌟 탈법 (脫法)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈법 (
탈뻡
) • 탈법이 (탈뻐비
) • 탈법도 (탈뻡또
) • 탈법만 (탈뻠만
)
📚 Từ phái sinh: • 탈법하다: 법이나 법규를 지키지 않고 그 통제 밖으로 약삭빠르게 빠져나가다.
🌷 ㅌㅂ: Initial sound 탈법
-
ㅌㅂ (
택배
)
: 우편물이나 짐, 상품 등을 원하는 장소까지 직접 배달해 주는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIAO TẬN NƠI: Việc trực tiếp vận chuyển những thứ như bưu phẩm, hành lí hay hàng hóa đến địa điểm mong muốn. -
ㅌㅂ (
투병
)
: 병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU VỚI BỆNH TẬT: Việc có quyết tâm chữa bệnh và đương đấu với bệnh. -
ㅌㅂ (
통보
)
: 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알림.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC THÔNG BÁO: Việc cho biết những điều như mệnh lệnh hay tin tức nào đó bằng miệng hoặc văn bản. -
ㅌㅂ (
특별
)
: 보통과 차이가 나게 다름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC BIỆT: Việc khác một cách khác biệt với thông thường.
• Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104)