🌟 탈법 (脫法)

Danh từ  

1. 법을 지키지 않고 법의 통제 밖으로 교묘히 빠져나감.

1. SỰ LÁCH LUẬT: Việc không tuân thủ luật, thoát ra ngoài sự không chế của luật pháp một cách tinh vi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탈법 사례.
    Defeat case.
  • Google translate 탈법 행위.
    Defeat of the law.
  • Google translate 탈법의 온상.
    A hotbed of evasion.
  • Google translate 탈법과 편법.
    Defeat and expedient.
  • Google translate 탈법이 늘어나다.
    Extraction increases.
  • Google translate 탈법을 자행하다.
    Practice evasion.
  • Google translate 탈법을 통해 재산을 축적한 사업가가 조사를 받았다.
    A businessman who amassed his fortune through evasion was investigated.
  • Google translate 법의 허점을 이용한 탈법 사례가 늘자 국회는 법을 개정하기로 했다.
    As the number of cases of evasion using loopholes in the law increased, the national assembly decided to revise the law.
  • Google translate 부당하게 재산을 모으고 거짓말로 그 사실을 감추는 건 탈법 행위입니다.
    It's a law-abolishing act to unjustly accumulate wealth and hide it with lies.
    Google translate 저는 법을 어긴 적이 없습니다. 조사해 보세요.
    I've never broken the law. check it out.

탈법: evasion of the law,だっぽう【脱法】,contournement de la loi,evasión,تهرب من القانون,хууль завших, хуулийн цоорхой ашиглах,sự lách luật,การละเมิดกฎ, การผิดกฎ, การฝ่าฝืนกฎ,pengelakan hukum, pelanggaran hukum, penghindaran hukum,уклонение от закона; преступление закона,钻法律空子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈법 (탈뻡) 탈법이 (탈뻐비) 탈법도 (탈뻡또) 탈법만 (탈뻠만)
📚 Từ phái sinh: 탈법하다: 법이나 법규를 지키지 않고 그 통제 밖으로 약삭빠르게 빠져나가다.

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88)