🌟 특징적 (特徵的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특징적 (
특찡적
)
📚 Từ phái sinh: • 특징(特徵): 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는 점.
🗣️ 특징적 (特徵的) @ Ví dụ cụ thể
- 특징적 양태. [양태 (樣態)]
🌷 ㅌㅈㅈ: Initial sound 특징적
-
ㅌㅈㅈ (
투자자
)
: 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ ĐẦU TƯ: Người dồn thời gian, công sức hay tiền bạc cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để nhận được lợi ích. -
ㅌㅈㅈ (
특징적
)
: 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĐẶC TRƯNG: Cái hiện ra rõ ràng vì khác với cái khác một cách đặc biệt. -
ㅌㅈㅈ (
특징적
)
: 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT ĐẶC TRƯNG: Hiện ra rõ ràng vì khác với cái khác một cách đặc biệt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)