🌟 특징적 (特徵的)

  Định từ  

1. 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는.

1. MANG TÍNH CHẤT ĐẶC TRƯNG: Hiện ra rõ ràng vì khác với cái khác một cách đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 특징적 가치.
    Characteristic value.
  • 특징적 모습.
    Characteristic appearance.
  • 특징적 사항.
    Characteristic.
  • 특징적 요소.
    Characteristic element.
  • 특징적 차이.
    Characteristic differences.
  • 우리는 시대별 문화의 특징적 경향을 파악하는 데 중점을 두었다.
    We focused on identifying characteristic trends in period culture.
  • 우리나라와 다르게 나타나는 다른 나라의 문화의 특징적 가치는 존중되어야 한다.
    The characteristic value of culture in other countries that appears different from our country should be respected.
  • 초상화를 그리는 게 쉽지가 않아.
    It's not easy to paint portraits.
    초상화는 인물의 얼굴에서 특징적 부분을 잘 잡아내는 게 중요해.
    Portraits are important to capture the features of a person's face.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특징적 (특찡적)
📚 Từ phái sinh: 특징(特徵): 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는 점.

🗣️ 특징적 (特徵的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)