🌟 특채되다 (特採 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특채되다 (
특채되다
) • 특채되다 (특채뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 특채(特採): 어떤 사람을 특별히 뽑아서 씀.
🌷 ㅌㅊㄷㄷ: Initial sound 특채되다
-
ㅌㅊㄷㄷ (
통치되다
)
: 나라나 지역이 맡아져 다스려지다.
Động từ
🌏 BỊ THỐNG TRỊ: Đất nước hay khu vực được giao phó và cai quản. -
ㅌㅊㄷㄷ (
퇴치되다
)
: 물리쳐져서 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐẨY LÙI, BỊ TIÊU DIỆT, BỊ XÓA SỔ, BỊ DẸP BỎ: Bị bài trừ nên biến mất. -
ㅌㅊㄷㄷ (
토착되다
)
: 대대로 그곳에서 태어나서 살게 되다. 또는 그곳에 들어와서 정착하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỊNH CƯ, TRỞ NÊN ĂN SÂU, TRỞ NÊN GẮN BÓ LÂU DÀI VỚI ĐỊA PHƯƠNG: Đời đời được sinh ra và sống ở nơi đó. Hoặc đến và trở nên định cư ở nơi đó. -
ㅌㅊㄷㄷ (
특채되다
)
: 어떤 사람이 특별히 뽑혀서 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN DỤNG ĐẶC BIỆT: Người nào đó được tuyển chọn một cách đặc biệt.
• Luật (42) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)