🌟 탈선되다 (脫線 되다)

Động từ  

1. 기차나 전차 등의 바퀴가 선로를 벗어나게 되다.

1. BỊ TRẬT BÁNH, BỊ TRẬT KHỎI ĐƯỜNG RAY: Bánh xe của tàu hay xe điện trở nên chệch ra khỏi đường đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탈선된 열차.
    A derailed train.
  • 기차가 탈선되다.
    The train derailed.
  • 열차가 탈선되다.
    Train derailed.
  • 바퀴 축의 고장으로 열차가 탈선되었다.
    The train was derailed due to a breakdown in the wheel shaft.
  • 지반이 약해져 열차가 탈선되는 사고가 발생했다.
    The ground was weakened, causing the train to derail.
  • 오늘 남은 열차들이 모두 운행을 안 한다는데?
    All the trains left today are not running.
    열차가 탈선되는 바람에 모두 취소가 됐나 봐.
    The train must have been derailed, so it's all canceled.

2. 말이나 행동 등이 나쁜 방향으로 빗나가게 되다.

2. TRỞ NÊN LẦM LẠC, BỊ CHỆCH HƯỚNG: Lời nói hay hành động trở nên đi theo hướng xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탈선된 행동.
    Derailed action.
  • 탈선된 행실.
    Derailed conduct.
  • 탈선된 행위.
    The act of derailing.
  • 탈선된 행동만 계속하던 민준이는 결국 소년원에 가게 되었다.
    Min-joon, who only continued to act derailed, ended up in juvenile detention.
  • 유민이는 사람을 때리고 물건을 훔치는 등 탈선된 행실을 되풀이했다.
    Yumin repeated his derailed behavior, hitting people and stealing things.
  • 지수가 불량한 애들이랑 놀더니 욕설을 퍼붓고 옷도 점점 단정치 못하게 입는 것 같아.
    Jisoo seems to be playing with some bad guys and then hurling abuse and getting dressed up.
    탈선된 행위는 이제 그만하도록 설득해야겠어.
    I'm gonna have to convince you to stop the derailment now.

3. 목적에서 벗어나 딴 길로 빠지게 되다.

3. BỊ LẠC ĐỀ (VĂN HỌC), BỊ XA RỜI MỤC ĐÍCH: Bị thoát khỏi mục đích hoặc rơi vào con đường khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논지에서 탈선되다.
    Derailment from the point.
  • 주제에서 탈선되다.
    Derailment from the subject.
  • 김 의원은 논지에서 탈선된 주장을 펼쳤다.
    Rep. kim made a derailed argument in his argument.
  • 우리의 활동이 목적에서 탈선되지 않도록 각별히 신경을 써 주십시오.
    Please take extra care not to derail our activities.
  • 여러분, 각 1분씩 주장을 하되 주제에서 탈선되면 감점이에요.
    Gentlemen, if you're going to argue for one minute each, you'.
    선생님, 시간이 초과되는 건 괜찮아요?
    Sir, is it okay to time out?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈선되다 (탈썬되다) 탈선되다 (탈썬뒈다)
📚 Từ phái sinh: 탈선(脫線): 기차나 전차 등의 바퀴가 선로를 벗어남., 말이나 행동 등이 나쁜 방향으로…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28)