🌟 탐문 (探問)

Danh từ  

1. 알려지지 않은 사실이나 소식을 알아내기 위해 여기저기 찾아다니며 물음.

1. SỰ THAM VẤN: Sự tìm đến nơi này nơi khác và hỏi để tìm ra tin tức hay sự thật không được biết đến nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탐문 과정.
    An exploratory course.
  • 탐문 수사.
    An inquisitive investigation.
  • 탐문 조사.
    Investigating the inquiry.
  • 광범위한 탐문.
    Extensive enquiries.
  • 탐문을 시작하다.
    Begin an inquiry.
  • 탐문을 하다.
    Investigate.
  • 탐문에 걸리다.
    Get caught in an inquiry.
  • 지수는 끈질긴 탐문을 통해 민준이의 거처를 알아냈다.
    Ji-su figured out min-jun's residence through persistent questioning.
  • 김 형사는 숨겨진 목격자를 찾기 위해 주변인 탐문에 나섰다.
    Detective kim set out to search the neighbors for hidden witnesses.
  • 김 형사, 이번 사건 어떻게 해결할 생각인가?
    Detective kim, how are you going to handle this case?
    범행 동기를 파악하기 위해 지인을 상대로 탐문을 할 생각입니다.
    I'm going to question an acquaintance to determine the motive for the crime.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐문 (탐문)
📚 Từ phái sinh: 탐문하다(探問하다): 알려지지 않은 사실이나 소식을 알아내기 위해 여기저기 찾아다니며 묻…

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28)