🌟 팔매질

Danh từ  

1. 작고 단단한 돌을 손에 쥐고, 팔을 힘껏 흔들어 멀리 던지는 짓.

1. SỰ QUĂNG MẠNH, SỰ NÉM XA: Hành động cầm hòn đá nhỏ và cứng rồi vung hết sức cánh tay để ném hòn đá ra xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팔매질을 하다.
    Use one's arms.
  • 승규는 돌멩이 하나로 날아가는 새를 잡는 팔매질의 명수였다.
    Seung-gyu was an armchair master who caught a bird flying with a single stone.
  • 주차된 차를 겨냥한 팔매질로 차의 유리창이 깨지는 사건이 연일 계속되고 있다.
    There have been a series of incidents in which a car's window is broken by a arm stroke aimed at a parked car.
  • 저수지의 얼음이 깨지면서 물이 솟는 재미에 흠뻑 취해 아이들은 연신 팔매질을 해댔다.
    The ice in the reservoir broke, soaking in the fun of rising water, the children continued to arm themselves.
  • 할머니, 우리 아빠는 어렸을 때 어땠어요?
    Grandma, how was my dad when he was young?
    아주 개구쟁이였지. 틈만 나면 돌을 갖고 놀다 팔매질로 깬 장독이 하나둘이 아니었단다.
    Very naughty. there were not one or two jangdoks who broke their arms while playing with stones whenever they had time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔매질 (팔매질)
📚 Từ phái sinh: 팔매질하다: 작고 단단한 돌을 손에 쥐고, 팔을 힘껏 흔들어 멀리 던지다., (비유적으로…

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)