🌟 팔매질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔매질 (
팔매질
)
📚 Từ phái sinh: • 팔매질하다: 작고 단단한 돌을 손에 쥐고, 팔을 힘껏 흔들어 멀리 던지다., (비유적으로…
🌷 ㅍㅁㅈ: Initial sound 팔매질
-
ㅍㅁㅈ (
표면적
)
: 겉으로 나타나거나 눈에 띄는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BỀ MẶT: Cái thể hiện ra bên ngoài hoặc đập ngay vào mắt. -
ㅍㅁㅈ (
표면적
)
: 겉으로 나타나거나 눈에 띄는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BỀ MẶT: Thể hiện ra bên ngoài hoặc đập ngay vào mắt. -
ㅍㅁㅈ (
평면적
)
: 평면으로 되어 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHẲNG LÌ, TÍNH MỎNG DẸT, MẶT PHẲNG: Cái đang là mặt phẳng. -
ㅍㅁㅈ (
판매자
)
: 상품을 파는 사람이나 업체.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÁN, BÊN BÁN: Người hay doanh nghiệp bán sản phẩm. -
ㅍㅁㅈ (
판매점
)
: 상품을 파는 가게.
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, CĂN TIN: Cửa tiệm bán sản phẩm. -
ㅍㅁㅈ (
평면적
)
: 평면으로 되어 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHẲNG LÌ, MANG TÍNH MỎNG DẸT: Đang là mặt phẳng. -
ㅍㅁㅈ (
팔매질
)
: 작고 단단한 돌을 손에 쥐고, 팔을 힘껏 흔들어 멀리 던지는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ QUĂNG MẠNH, SỰ NÉM XA: Hành động cầm hòn đá nhỏ và cứng rồi vung hết sức cánh tay để ném hòn đá ra xa.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160)