🌟 팔랑거리다

Động từ  

1. 바람에 가볍고 힘차게 계속 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. BAY PHẤP PHA PHẤP PHỚI, BAY PHẦN PHẬT: Hình ảnh đung đưa mềm và mạnh bởi gió. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깃발이 팔랑거리다.
    Flags flutter.
  • 종이가 팔랑거리다.
    Paper flutters.
  • 치마가 팔랑거리다.
    The skirt flutters.
  • 셔츠를 팔랑거리다.
    Flapping the shirt.
  • 바지를 팔랑거리다.
    Flutter one's trousers.
  • 만국기가 바람에 팔랑거렸다.
    The universal flag fluttered in the wind.
  • 깨끗하게 빨아 넌 빨래가 바람에 팔랑거렸다.
    Wipe clean and you laundered in the wind.
  • 한 장 남은 12월 달력은 작은 바람에도 팔랑거렸다.
    The december calendar, one left, fluttered in the slightest wind.
  • 1사단은 승리의 깃발을 팔랑거리며 환호하는 시민들 사이를 개선하였다.
    The 1st division improved among the cheering citizens, waving the flag of victory.
  • 치맛자락이 걸음에 맞추어 팔랑팔랑거리는 것이 또래 소년들의 눈길을 끌었다.
    The fluttering of the skirt in step attracted the attention of boys of their age.
  • 2층에 있는 옷가게에는 다양한 색깔과 모양의 웃옷이 바람에 팔랑거리고 있었다.
    In the clothing store on the second floor, various colors and shapes of coat were fluttering in the wind.
  • 선풍기 방향 좀 딴 데로 바꿔 줘. 종이가 자꾸 팔랑거려.
    Please change the direction of the fan. the paper keeps fluttering.
    알았어.
    Okay.
Từ đồng nghĩa 팔랑대다: 바람에 가볍고 힘차게 계속 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 나비나 나뭇잎…
Từ đồng nghĩa 팔랑팔랑하다: 바람에 가볍고 힘차게 계속 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 나비나 나…

2. 나비나 나뭇잎 등이 가볍게 계속 날아다니다. 또는 그렇게 되게 하다.

2. BAY PHẤP PHA PHẤP PHỚI: Hình ảnh bướm hay lá cây bay nhẹ. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꽃잎이 팔랑거리다.
    The petals are fluttering.
  • 나뭇잎이 팔랑거리다.
    Leaves flutter.
  • 나비가 팔랑거리다.
    Butterflies flutter.
  • 나비들은 팔랑거리며 날아가 유민이의 어깨에 앉았다.
    The butterflies fluttered away and sat on yoomin's shoulder.
  • 나뭇잎은 나뭇가지 끝부분에 몇 개만 남아 팔랑거리고 있었다.
    The leaves were fluttering, leaving only a few at the end of the branches.
  • 봄날 팔랑거리는 나비의 몸짓을 보며 자연의 경이로움을 새삼 또 느꼈다.
    Watching the fluttering butterfly gesture on a spring day, i felt again the wonder of nature.
  • 꼬마가 왜 저렇게 뛰어다니는 거예요?
    Why is the kid running around like that?
    팔랑거리는 나비를 잡는다고 저렇게 계속 뛰어다니네요.
    They keep running around trying to catch a fluttering butterfly.
Từ đồng nghĩa 팔랑대다: 바람에 가볍고 힘차게 계속 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 나비나 나뭇잎…
Từ đồng nghĩa 팔랑팔랑하다: 바람에 가볍고 힘차게 계속 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 나비나 나…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔랑거리다 (팔랑거리다)
📚 Từ phái sinh: 팔랑: 바람에 가볍고 힘차게 흔들리는 모양., 나비나 나뭇잎 등이 가볍게 날아다니는 모양.

🗣️ 팔랑거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 팔랑거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159)