🌟 팔랑거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔랑거리다 (
팔랑거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 팔랑: 바람에 가볍고 힘차게 흔들리는 모양., 나비나 나뭇잎 등이 가볍게 날아다니는 모양.
🗣️ 팔랑거리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 팔랑거리다
-
ㅍㄹㄱㄹㄷ (
팔랑거리다
)
: 바람에 가볍고 힘차게 계속 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 BAY PHẤP PHA PHẤP PHỚI, BAY PHẦN PHẬT: Hình ảnh đung đưa mềm và mạnh bởi gió. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅍㄹㄱㄹㄷ (
펄럭거리다
)
: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 잇따라 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Mảnh vải rộng và to đung đưa mạnh và nhanh trong gió một cách liên tục. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
• Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159)