🌟 팔랑거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔랑거리다 (
팔랑거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 팔랑: 바람에 가볍고 힘차게 흔들리는 모양., 나비나 나뭇잎 등이 가볍게 날아다니는 모양.
🗣️ 팔랑거리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 팔랑거리다
-
ㅍㄹㄱㄹㄷ (
팔랑거리다
)
: 바람에 가볍고 힘차게 계속 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 BAY PHẤP PHA PHẤP PHỚI, BAY PHẦN PHẬT: Hình ảnh đung đưa mềm và mạnh bởi gió. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅍㄹㄱㄹㄷ (
펄럭거리다
)
: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 잇따라 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Mảnh vải rộng và to đung đưa mạnh và nhanh trong gió một cách liên tục. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
• So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)