🌟 팔각정 (八角亭)

Danh từ  

1. 지붕이 여덟모가 되도록 지은 정자.

1. ĐÌNH BÁT GIÁC: Ngôi đình có mái xây thành tám góc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팔각정 건물.
    A octagonal pavilion.
  • 팔각정 주변.
    Around the octagonal pavilion.
  • 팔각정 현판.
    Octagonal tablet.
  • 팔각정에 눕다.
    Lie on an octagonal.
  • 팔각정에 앉다.
    Sit on an octagonal.
  • 팔각정을 세우다.
    Erect an octagonal pavilion.
  • 팔각정을 짓다.
    Build an octagonal pavilion.
  • 건축가는 팔각정의 단청 공사를 마무리했다.
    The architect finished the dancheong construction of octagonal pavilion.
  • 우리는 팔각정에 걸터앉아 산 아래를 내려다 보았다.
    We sat on the octagonal pavilion and looked down at the bottom of the mountain.
  • 우리는 산 정상에 올라 팔각정에 둥글게 모여 앉았다.
    We climbed to the top of the mountain and sat together round in octagonal pavilion.
  • 따뜻한 날씨에 사람들은 팔각정에 앉아 봄날의 여유를 만끽했다.
    In warm weather, people sat in octagonal pavilion and enjoyed the relaxation of spring days.
  • 본관 건물을 중심으로 왼쪽으로 돌면 팔각정이 보일 거야.
    Turn left around the main building and you'll see the octagonal pavilion.
    아. 청기와로 지붕을 씌운 팔각형 모양의 정자를 말하는 거야?
    Ah. you mean an octagon-shaped pavilion with a roof covered with blue roof?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔각정 (팔각쩡)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28)