🌟 퇴역 (退役)

Danh từ  

1. 어떤 일에 종사하다가 그만둠. 또는 그런 사람이나 물건.

1. SỰ THÔI VIỆC, SỰ NGHỈ HƯU, NGƯỜI ĐÃ THÔI VIỆC, VẬT ĐÃ NGỪNG SỬ DỤNG: Việc thôi sau khi đã hoạt động trong một việc nào đó. Hoặc con người hay đồ vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 퇴역 가수.
    Retired singer.
  • 퇴역 군함.
    Retired warship.
  • 퇴역 배우.
    Retired actor.
  • 퇴역 선수.
    Retired player.
  • 퇴역 여객기.
    Retired passenger plane.
  • 퇴역을 하다.
    Retire from the service.
  • 가수인 지수는 목이 상해 가수 생활의 퇴역을 결심했다.
    Singer ji-su decided to retire from her singing career because she had a sore throat.
  • 퇴역 우주선은 마지막 비행을 마치고 박물관에 전시되었다.
    Retired spacecraft was put on display at the museum after its final flight.
  • 야구 선수였던 박 씨는 나이 때문에 은퇴를 하고 퇴역 선수가 되었다.
    Park, a former baseball player, retired because of his age and became a retired player.

2. 군인이 현역에 있다가 완전히 물러남. 또는 그런 일.

2. SỰ XUẤT NGŨ, SỰ NGỪNG LÀM TRONG QUÂN ĐỘI: Việc lính rút khỏi hoàn toàn vị trí phục vụ hiện tại. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 퇴역 군인.
    Retired soldier.
  • 퇴역 장교.
    Retired officer.
  • 퇴역 장군.
    Retired general.
  • 퇴역 장성.
    Retired generals.
  • 퇴역을 하다.
    Retire from the service.
  • 퇴역 군인인 승규는 새로운 직업을 구하는 중이다.
    Retired soldier seung-gyu is looking for a new job.
  • 장교인 김 씨는 사고로 시력을 잃어 퇴역을 할 수밖에 없었다.
    Kim, an officer, lost his sight in an accident and was forced to leave the military.
  • 김 장군님은 퇴역 후에 무엇을 하실 생각입니까?
    What will general kim do after his retirement?
    농장을 하나 경영할까 하네.
    I'm thinking of running a farm.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴역 (퇴ː역) 퇴역 (퉤ː역) 퇴역이 (퇴ː여기퉤ː여기) 퇴역도 (퇴ː역또퉤ː역또) 퇴역만 (퇴ː영만퉤ː영만)
📚 Từ phái sinh: 퇴역하다(退役하다): 어떤 일에 종사하다가 그만두다., 군인이 현역에 있다가 완전히 물러…

🗣️ 퇴역 (退役) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)