Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴위하다 (퇴ː위하다) • 퇴위하다 (퉤ː위하다) 📚 Từ phái sinh: • 퇴위(退位): 왕의 자리에서 물러남., 관리가 그 직위에서 물러남.
퇴ː위하다
퉤ː위하다
Start 퇴 퇴 End
Start
End
Start 위 위 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78)