🌟 퇴위하다 (退位 하다)

Động từ  

1. 왕의 자리에서 물러나다.

1. THOÁI VỊ: Rút lui khỏi ngôi vua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여왕이 퇴위하다.
    Queen abdicate.
  • Google translate 왕이 퇴위하다.
    The king abdicated.
  • Google translate 왕비가 퇴위하다.
    The queen abdicated.
  • Google translate 임금이 퇴위하다.
    Wages abdicate.
  • Google translate 황제가 퇴위하다.
    The emperor abdicated.
  • Google translate 왕은 반란 세력 때문에 강제로 퇴위하였다.
    The king was forced to abdicate because of the rebel forces.
  • Google translate 왕비가 퇴위한 후 임금은 새 왕비를 들였다.
    After the queen was deposed, the king took in a new queen.
  • Google translate 마지막 황제가 퇴위하고 공화국이 건설되었다.
    The last emperor abdicated and a republic was built.

퇴위하다: abdicate the throne,たいいする【退位する】,abdiquer,abdicar,يتنازل عن العرش,хааны суудлаас огцрох,thoái vị,สละราชสมบัติ,mengundurkan diri, turun dari takhta,отрекаться от престола; отказываться от престола,退位,让位,

2. 관리가 그 직위에서 물러나다.

2. TỪ CHỨC: Quan chức rút lui khỏi chức vụ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수상이 퇴위하다.
    Prime minister abdicate.
  • Google translate 장관이 퇴위하다.
    The minister abdicates.
  • Google translate 총리가 퇴위하다.
    Prime minister abdicate.
  • Google translate 박 장관은 일 년의 임기를 마치고 퇴위하였다.
    Minister park was deposed after serving a year.
  • Google translate 김 총리가 퇴위한 후 대통령은 새 총리를 지명하였다.
    After kim's abdication, the president nominated a new prime minister.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴위하다 (퇴ː위하다) 퇴위하다 (퉤ː위하다)
📚 Từ phái sinh: 퇴위(退位): 왕의 자리에서 물러남., 관리가 그 직위에서 물러남.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28)