🌟 퇴위하다 (退位 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴위하다 (
퇴ː위하다
) • 퇴위하다 (퉤ː위하다
)
📚 Từ phái sinh: • 퇴위(退位): 왕의 자리에서 물러남., 관리가 그 직위에서 물러남.
🌷 ㅌㅇㅎㄷ: Initial sound 퇴위하다
-
ㅌㅇㅎㄷ (
탁월하다
)
: 남보다 훨씬 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI, ƯU TÚ: Tài giỏi hơn hẳn người khác.
• Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28)