🌟 퇴적되다 (堆積 되다)

Động từ  

1. 많이 겹쳐져 쌓이다.

1. TÍCH LŨY, TÍCH TỤ: Chồng nhiều lên nhau và đọng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고독이 퇴적되다.
    Solitude is deposited.
  • 문제가 퇴적되다.
    Problems are deposited.
  • 불만이 퇴적되다.
    Complaints are deposited.
  • 시간이 퇴적되다.
    Time is deposited.
  • 지식이 퇴적되다.
    Knowledge is deposited.
  • 여러 책들을 읽을수록 머릿속에 다양한 지식이 퇴적되는 것 같다.
    The more books i read, the more knowledge i seem to accumulate in my head.
  • 나의 마음속에는 거짓말만 하는 아내에 대한 불신감이 퇴적되어 갔다.
    Disbelief in my wife, who only lies, has been deposited in my mind.
  • 몇 년 동안 임금 문제가 해결되지 않아 근로자들의 불만이 퇴적되었다.
    The problem of wages has not been resolved for years, and complaints from workers have been deposited.

2. 흙이나 죽은 생물의 뼈 등이 물이나 바람, 빙하 등에 의해 운반되어 일정한 곳에 쌓이다.

2. TÍCH TỤ, QUY TỤ: Đất hay xương của các sinh vật đã chết được nước, gió hay băng cuốn đi và dồn lại tại một nơi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모래가 퇴적되다.
    Sand is deposited.
  • 유해가 퇴적되다.
    The remains are deposited.
  • 진흙이 퇴적되다.
    Mud deposits.
  • 토사가 퇴적되다.
    Soil is deposited.
  • 흙이 퇴적되다.
    The soil is deposited.
  • 강의 상류에서 떠내려온 토사가 하류에 퇴적되었다.
    Soils washed down from the upper reaches of the river were deposited downstream.
  • 분출구 주변에 퇴적된 화산재는 굳어서 암석이 되었다.
    The ash deposited around the vent hardened into rock.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴적되다 (퇴적뙤다) 퇴적되다 (퉤적뛔다)
📚 Từ phái sinh: 퇴적(堆積): 많이 겹쳐져 쌓임. 또는 많이 겹쳐 쌓음., 흙이나 죽은 생물의 뼈 등이 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7)