🌟 퇴적되다 (堆積 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴적되다 (
퇴적뙤다
) • 퇴적되다 (퉤적뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 퇴적(堆積): 많이 겹쳐져 쌓임. 또는 많이 겹쳐 쌓음., 흙이나 죽은 생물의 뼈 등이 …
🌷 ㅌㅈㄷㄷ: Initial sound 퇴적되다
-
ㅌㅈㄷㄷ (
탐지되다
)
: 드러나지 않은 사실이나 물건이 이리저리 찾아 내어져 알게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THĂM DÒ, ĐƯỢC DÒ TÌM, ĐƯỢC KHÁM PHÁ: Sự thật hay đồ vật không được biết đến được đi tìm ở nơi này nơi khác và được tìm ra. -
ㅌㅈㄷㄷ (
통지되다
)
: 어떤 사실이 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG BÁO: Sự việc nào đó được cho biết. -
ㅌㅈㄷㄷ (
투자되다
)
: 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈이 대어지거나 시간이나 정성이 쏟아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẦU TƯ: Công việc kinh doanh hay việc nào đó được dồn thời gian, công sức hay tiền bạc để thu được lợi ích. -
ㅌㅈㄷㄷ (
특정되다
)
: 특별히 가리켜져 분명하게 정해지다.
Động từ
🌏 RIÊNG BIỆT, CÁ BIỆT: Được chỉ ra một cách đặc biệt rồi được định ra một cách rõ ràng. -
ㅌㅈㄷㄷ (
탕진되다
)
: 재물이 다 써져서 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ TIÊU HOANG: Của cải bị dùng hết sạch. -
ㅌㅈㄷㄷ (
통제되다
)
: 어떤 방침이나 목적에 따라 행위가 이루어지지 못하게 막히다.
Động từ
🌏 BỊ KHỐNG CHẾ: Hành vi bị ngăn chặn không cho thực hiện, theo mục tiêu hay phương châm nào đó. -
ㅌㅈㄷㄷ (
퇴조되다
)
: 기운, 세력 등이 줄어들게 되다.
Động từ
🌏 THOÁI TRÀO, SUY THOÁI: Khí thế, thế lực… trở nên giảm sút. -
ㅌㅈㄷㄷ (
퇴적되다
)
: 많이 겹쳐져 쌓이다.
Động từ
🌏 TÍCH LŨY, TÍCH TỤ: Chồng nhiều lên nhau và đọng lại.
• Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7)