🌟 퇴출 (退出)

Danh từ  

1. 물러나거나 쫓겨나서 나감.

1. SỰ RÚT LUI: Việc ra ngoài vì bị đuổi hoặc thoái lui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강제 퇴출.
    Forced eviction.
  • 정계 퇴출.
    Out of politics.
  • 퇴출 기업.
    Retired enterprise.
  • 퇴출 대상.
    Subject to eviction.
  • 퇴출을 당하다.
    Be evicted.
  • 판매량이 적은 상품들은 결국 매장에서 퇴출을 당했다.
    Less-selling goods were eventually expelled from the store.
  • 시민들은 탈세 혐의로 구속된 김 의원의 정계 퇴출을 주장했다.
    Citizens insisted on the expulsion of kim, who was arrested on charges of tax evasion.
  • 금융 산업의 이번 구조 조정은 부실 은행의 퇴출을 중심으로 진행되었다.
    The restructuring of the financial industry centered on the exit of insolvent banks.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴출 (퇴ː출) 퇴출 (퉤ː출)
📚 Từ phái sinh: 퇴출하다(退出하다): 물러나거나 쫓겨나서 나가다.

🗣️ 퇴출 (退出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)