🌟 커트 (cut)

☆☆   Danh từ  

1. 진행되던 일을 중간에서 막는 일.

1. VIỆC CẮT NGANG, VIỆC CẮT DỞ CHỪNG: Việc ngăn chặn giữa chừng công việc đang được tiến hành

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 커트를 하다.
    Cut a cut.
  • 커트를 당하다.
    Be cut.
  • 지수는 상대방의 말을 중간에서 커트를 할 때가 많다.
    The index often cuts the opponent's horse in the middle.
  • 공장에서 문제가 발생하자 공장장은 하던 일을 즉시 커트를 했다.
    When the factory had a problem, the factory manager cut his work immediately.
  • 우리가 기획한 신제품 개발이 커트를 당했다며?
    I heard the new product development we planned was cut?
    응. 비용 문제로 그렇게 됐대.
    Yes, it's because of the cost.

2. 머리카락을 자르는 일. 또는 그 머리 모양.

2. SỰ CẮT TÓC, MÁI TÓC CẮT TỈA: Việc cắt tóc. Hoặc hình ảnh mái tóc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 커트 머리.
    Kurt's head.
  • 커트 솜씨.
    Kurt dexterity.
  • 커트 전문.
    Specialized in cutting.
  • 커트 실력.
    Kurt's skill.
  • 커트를 하다.
    Cut a cut.
  • 커트를 치다.
    Cut a cut.
  • 지수는 너무 짧게 커트를 쳐서 남자 같아 보인다.
    Jisoo looks like a man because she cut too short.
  • 기분 전환을 위해 미용실에 가서 파마를 할지 커트를 할지 고민 중이다.
    I'm thinking about going to the hair salon and getting a perm or a haircut for a change of mood.
  • 너 오늘 뭔가 달라 보인다?
    You look different today?
    머리가 많이 자라서 어제 커트를 했어.
    My hair grew a lot, so i cut it yesterday.


📚 Từ phái sinh: 커트하다: 전체에서 일부를 잘라 내다. 또는 진행되던 일을 중간에서 차단하다., 미용을 …
📚 thể loại: Hành vi làm đẹp   Xem phim  
📚 Variant:

🗣️ 커트 (cut) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28)