🌟 포근히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포근히 (
포근히
)
🗣️ 포근히 @ Ví dụ cụ thể
- 암탉이 닭장에서 포근히 알을 품고 있다. [알]
🌷 ㅍㄱㅎ: Initial sound 포근히
-
ㅍㄱㅎ (
팔각형
)
: 여덟 개의 선분으로 둘러싸인 평면 도형.
Danh từ
🌏 HÌNH BÁT GIÁC: Hình phẳng được bao quanh bởi tám đoạn thẳng. -
ㅍㄱㅎ (
포근히
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎ (
풍경화
)
: 자연의 경치를 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH PHONG CẢNH: Tranh vẽ phong cảnh của tự nhiên. -
ㅍㄱㅎ (
푸근히
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ÊM ÁI VÀ ẤM ÁP, MỘT CÁCH ẤM ÁP: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎ (
폐결핵
)
: 폐의 조직을 파괴하는 병균이 몸에 들어와 생기는 전염병.
Danh từ
🌏 BỆNH LAO PHỔI, BỆNH HO LAO: Bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn phá huỷ cấu trúc của phổi đi vào cơ thể mà sinh ra.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)