🌟 포목 (布木)

Danh từ  

1. 베와 무명.

1. VẢI LANH VÀ VẢI COTTON: vải lanh và vải cotton

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 포목 한 필.
    One cannon.
  • 포목을 끊다.
    Cut the snare.
  • 포목을 사다.
    Buy a box.
  • 포목을 짜다.
    Weave a gun.
  • 포목을 취급하다.
    Handle the items.
  • 포목을 팔다.
    Sell the goods.
  • 이 원단 가게에서는 한복을 만들 때 쓰는 포목과 비단을 주로 판매한다.
    This fabric shop mainly sells cloth and silk used to make hanbok.
  • 어머니께서는 여름이 되면 포목을 끊어다 할아버지께서 입으실 베옷을 직접 지으신다.
    Mother cut off the logs in the summer and builds her own sackcloth for her grandfather.
  • 할머니 어린 시절에도 옷 가게가 많았나요?
    Grandma, did you have a lot of clothing stores in your childhood?
    아니. 그때에는 어머니들이 직접 베틀로 포목을 짜서 가족들 옷을 만드셨지.
    No. at that time, mothers made their own family clothes by weaving their own looms.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포목 (포목) 포목이 (포모기) 포목도 (포목또) 포목만 (포몽만)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149)