🌟 절단기 (切斷機)

Danh từ  

1. 물건을 자르거나 끊는 기계.

1. MÁY CẮT: Máy cắt hoặc làm đứt đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다이아몬드 절단기.
    Diamond cutter.
  • 서류 절단기.
    Papercutter.
  • 절단기를 사용하다.
    Use a cutter.
  • 절단기를 쓰다.
    Use a cutting machine.
  • 절단기로 자르다.
    Cut with a cutter.
  • 인부들은 절단기를 이용해 유리를 잘랐다.
    The workers used a cutter to cut the glass.
  • 김 씨는 절단기 성능을 강화하기 위해 톱날에 기름칠을 했다.
    Kim oiled the saw blade to strengthen the cutting machine's performance.
  • 과장님 오 년이 지난 서류들은 이제 버릴까요?
    Sir, shall we throw away the documents that are five years old?
    회사 기밀이 유출될 수도 있으니 반드시 서류 절단기에 넣은 후 버려 주세요.
    The company's confidential information may be leaked, so be sure to put it in the document cutter and throw it away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절단기 (절딴기)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Du lịch (98)