🌟 상환액 (償還額)

Danh từ  

1. 갚거나 돌려주는 돈의 액수.

1. SỐ TIỀN TRẢ: Số tiền được trả lại hay gửi lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상환액 총액.
    Total redemption amount.
  • 상환액이 불어나다.
    The redemption amount rises.
  • 상환액이 증가하다.
    The redemption amount increases.
  • 상환액을 계산하다.
    Calculate the redemption amount.
  • 상환액을 납부하다.
    Pay the redemption amount.
  • 상환액을 줄이다.
    Reduce the amount of repayment.
  • 금리 인상 조치로 상환액이 급격히 늘어났다.
    The rate hike has led to a sharp increase in repayments.
  • 나는 매달 은행에 원금과 이자를 포함한 상환액을 지불하고 있다.
    Every month i pay the bank the amount of repayment including principal and interest.
  • 우리는 빚을 내서 집을 사는 바람에 매달 소득의 절반이 상환액으로 나가고 있다.
    We owe a house, so half of our income is paid off every month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상환액 (상화낵) 상환액이 (상화내기) 상환액도 (상화낵또) 상환액만 (상화냉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Luật (42) Giáo dục (151)