🌟 폭파 (爆破)

  Danh từ  

1. 폭발시켜 부숨.

1. SỰ BỘC PHÁ, SỰ ĐẶT MÌN, SỰ CÀI BOM: Việc làm phát nổ và bị phá tan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물 폭파.
    Building bombing.
  • 다리 폭파.
    Bridge bombing.
  • 폭파 사고.
    Bombing accident.
  • 폭파 작업.
    Bombing work.
  • 폭파 장치.
    Explosive device.
  • 폭파가 되다.
    Become a blast.
  • 폭파를 당하다.
    Explode.
  • 폭파를 명령하다.
    Command a blast.
  • 폭파를 시키다.
    Explode.
  • 폭파를 하다.
    Explode.
  • 전쟁 중에 적의 진출로를 차단하기 위해 다리 폭파를 감행하였다.
    Bridge bursts were carried out during the war to block the enemy's advance.
  • 대통령은 경복궁을 복원하면서 조선 총독부 건물 폭파를 명령하였다.
    The president ordered the demolition of the joseon governor-general's building while restoring gyeongbokgung palace.
  • 비행기 폭파 사건을 토대로 드라마를 만들었대.
    They made a drama based on the plane bombing incident.
    그래? 테러범 역할은 누가 한대?
    Yeah? who's playing the role of a terrorist?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭파 (폭파)
📚 Từ phái sinh: 폭파되다(爆破되다): 폭발되어 부서지다. 폭파시키다(爆破시키다): 폭발시켜 부수다. 폭파하다(爆破하다): 폭발시켜 부수다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 폭파 (爆破) @ Giải nghĩa

🗣️ 폭파 (爆破) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110)