🌟 폭파 (爆破)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭파 (
폭파
)
📚 Từ phái sinh: • 폭파되다(爆破되다): 폭발되어 부서지다. • 폭파시키다(爆破시키다): 폭발시켜 부수다. • 폭파하다(爆破하다): 폭발시켜 부수다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 폭파 (爆破) @ Giải nghĩa
- 공병 (工兵) : 군대에서 토목, 건설, 측량, 폭파 등의 임무를 맡은 부대. 또는 그에 속한 군인.
🗣️ 폭파 (爆破) @ Ví dụ cụ thể
- 아까 영화에서 그 폭파 장면은 어떻게 찍은 걸까? [그래픽 (graphic)]
- 다이너마이트로 폭파하다. [다이너마이트 (dynamite)]
- 폭파 전문가가 다이너마이트를 사용해서 재건축 아파트를 부쉈다. [다이너마이트 (dynamite)]
- 그들은 적군이 강을 건너오지 못하도록 다리를 다이너마이트로 폭파해 버렸다. [다이너마이트 (dynamite)]
- 다이너마이트로 한 번에 동굴을 폭파할 수 있나요? [다이너마이트 (dynamite)]
- 경찰은 여러 단서를 바탕으로 건물 폭파 사건에 대한 가상도를 제시하였다. [가상도 (假想圖)]
- 건물이 폭파되다. [폭파되다 (爆破되다)]
- 탄약고가 폭파되다. [폭파되다 (爆破되다)]
- 자동차가 폭파되다. [폭파되다 (爆破되다)]
- 공중에서 폭파되다. [폭파되다 (爆破되다)]
- 단숨에 폭파되다. [폭파되다 (爆破되다)]
- 스스로 폭파되다. [폭파되다 (爆破되다)]
- 각종 의혹으로 말이 많았던 이번 폭파 사고가 본격적으로 재조사되었다. [재조사되다 (再調査되다)]
🌷 ㅍㅍ: Initial sound 폭파
-
ㅍㅍ (
폭포
)
: 절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁC NƯỚC, NƯỚC TỪ TRÊN THÁC: Dòng nước mạnh trút xuống từ vách đá. -
ㅍㅍ (
펄펄
)
: 많은 양의 물이나 기름 등이 계속해서 몹시 끓는 모양.
☆
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, LỤC BỤC: Hình ảnh lượng nhiều của nước hay dầu đang rất sôi. -
ㅍㅍ (
폭풍
)
: 매우 세차게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ BÃO, BÃO, GIÔNG BÃO: Gió thổi rất mạnh. -
ㅍㅍ (
폭파
)
: 폭발시켜 부숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁ, SỰ ĐẶT MÌN, SỰ CÀI BOM: Việc làm phát nổ và bị phá tan. -
ㅍㅍ (
푹푹
)
: 충분히 익을 정도로 몹시 끓이거나 삶는 모양.
☆
Phó từ
🌏 ÙNG ỤC: Hình ảnh đun sôi hoặc luộc đến mức chín kĩ.
• Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110)