🌟 제정 (制定)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제정 (
제ː정
)
📚 Từ phái sinh: • 제정되다(制定되다): 법이나 제도 등이 만들어져서 정해지다. • 제정하다(制定하다): 법이나 제도 등을 만들어서 정하다.
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính Luật
🗣️ 제정 (制定) @ Ví dụ cụ thể
- 직제 제정. [직제 (職制)]
- 직제 제정. [직제 (職制)]
- 교육법 제정. [교육법 (敎育法)]
- 교육법을 제정하다. [교육법 (敎育法)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 제정
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92)