🌟 제정 (制定)

  Danh từ  

1. 법이나 제도 등을 만들어서 정함.

1. SỰ BAN HÀNH: Sự làm ra và quy định luật hay chế độ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제정.
    Legislation.
  • 법안 제정.
    Billmaking.
  • 법률의 제정.
    Enactment of laws.
  • 헌법의 제정.
    Enactment of the constitution.
  • 제정이 되다.
    Be enacted.
  • 제정이 시급하다.
    Enactment is urgent.
  • 제정을 요구하다.
    Call for enactment.
  • 현재 국회는 성범죄 특별법의 제정을 추진하고 있다.
    Currently, the national assembly is pushing to enact a special law on sex crimes.
  • 새로운 세금 제도의 제정을 둘러싸고 찬반이 거세지고 있다.
    The pros and cons are mounting over the enactment of the new tax system.
  • 환경 오염에 대한 규제가 시급합니다.
    Regulations on environmental pollution are urgently needed.
    그래요. 그에 관련된 법을 하루속히 제정을 해야 합니다.
    Yes. we have to enact laws related to it as soon as possible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제정 (제ː정)
📚 Từ phái sinh: 제정되다(制定되다): 법이나 제도 등이 만들어져서 정해지다. 제정하다(制定하다): 법이나 제도 등을 만들어서 정하다.
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Luật  

🗣️ 제정 (制定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92)