🌟 풀피리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풀피리 (
풀피리
)
🌷 ㅍㅍㄹ: Initial sound 풀피리
-
ㅍㅍㄹ (
팜플렛
)
: → 팸플릿
Danh từ
🌏 -
ㅍㅍㄹ (
팡파르
)
: 축하 의식이나 축제 때에 쓰는 트럼펫의 신호.
Danh từ
🌏 KÈN LỆNH: Tín hiệu của kèn trumpet dùng khi lễ hội hoặc nghi thức chúc mừng. -
ㅍㅍㄹ (
풀피리
)
: 두 입술 사이에 풀잎을 대거나 물고 부는 것.
Danh từ
🌏 SỰ THỔI KÈN CỎ, SỰ THỔI LÁ CỎ: Việc để hoặc ngậm lá cỏ giữa hai môi rồi thổi. -
ㅍㅍㄹ (
팸플릿
)
: 설명이나 광고, 선전을 하기 위해서 만든 얇고 작은 책자.
Danh từ
🌏 CUỐN QUẢNG CÁO, CUỐN SÁCH GIỚI THIỆU: Cuốn sách nhỏ và mỏng được làm để tuyên truyền, quảng cáo hay giải thích.
• Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23)