🌟 풀피리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풀피리 (
풀피리
)
🌷 ㅍㅍㄹ: Initial sound 풀피리
-
ㅍㅍㄹ (
팜플렛
)
: → 팸플릿
Danh từ
🌏 -
ㅍㅍㄹ (
팡파르
)
: 축하 의식이나 축제 때에 쓰는 트럼펫의 신호.
Danh từ
🌏 KÈN LỆNH: Tín hiệu của kèn trumpet dùng khi lễ hội hoặc nghi thức chúc mừng. -
ㅍㅍㄹ (
풀피리
)
: 두 입술 사이에 풀잎을 대거나 물고 부는 것.
Danh từ
🌏 SỰ THỔI KÈN CỎ, SỰ THỔI LÁ CỎ: Việc để hoặc ngậm lá cỏ giữa hai môi rồi thổi. -
ㅍㅍㄹ (
팸플릿
)
: 설명이나 광고, 선전을 하기 위해서 만든 얇고 작은 책자.
Danh từ
🌏 CUỐN QUẢNG CÁO, CUỐN SÁCH GIỚI THIỆU: Cuốn sách nhỏ và mỏng được làm để tuyên truyền, quảng cáo hay giải thích.
• Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7)