🌟 풀피리

Danh từ  

1. 두 입술 사이에 풀잎을 대거나 물고 부는 것.

1. SỰ THỔI KÈN CỎ, SỰ THỔI LÁ CỎ: Việc để hoặc ngậm lá cỏ giữa hai môi rồi thổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풀피리 소리.
    The sound of a grassfly.
  • Google translate 풀피리 연주.
    Playing the full flute.
  • Google translate 풀피리를 만들다.
    Make a full flute.
  • Google translate 풀피리를 불다.
    Blow a full flute.
  • Google translate 아이들은 뒷산에서 풀피리를 만들며 놀았다.
    The children played making grassflies in the back mountains.
  • Google translate 지수가 길가의 갈대를 꺾어 풀피리를 불었다.
    Jisoo beat the reeds on the side of the road and blew the grass pipe.
  • Google translate 목동은 한가로이 풀피리를 불며 양들을 돌보았다.
    The shepherd took care of the sheep, playing the grassfly at a leisurely pace.

풀피리: reed pipe; grass pipe,くさぶえ【草笛】,flûte d'herbe,flauta de hierba,مزمار قصبيّ,,sự thổi kèn cỏ, sự thổi lá cỏ,การเป่าใบไม้,,,叶笛,叶哨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풀피리 (풀피리)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7)