🌟 철조망 (鐵條網)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철조망 (
철쪼망
)
🗣️ 철조망 (鐵條網) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅈㅁ: Initial sound 철조망
-
ㅊㅈㅁ (
창작물
)
: 기존의 작품을 따라 하거나 흉내 내지 않고 새롭게 만든 예술 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NGHỆ THUẬT: Tác phẩm nghệ thuật được tạo ra mới, không mô phỏng hay bắt chước tác phẩm vốn có. -
ㅊㅈㅁ (
철조망
)
: 철로 만든 선을 그물처럼 엮어 놓은 것. 또는 그것을 둘러친 울타리.
Danh từ
🌏 LƯỚI SẮT, BỜ RÀO LƯỚI SẮT: Cái kết dây làm bằng sắt như tấm lưới. Hoặc bờ rào bao quanh cái đó. -
ㅊㅈㅁ (
창조물
)
: 처음으로 만들어진 사물.
Danh từ
🌏 VẬT SÁNG TẠO: Sự vật lần đầu tiên được tạo ra. -
ㅊㅈㅁ (
침전물
)
: 액체 속에 들어 있는 물질이 밑바닥으로 가라앉아 생긴 물질.
Danh từ
🌏 CẶN: Vật chất được tạo thành do những thứ chứa bên trong chất lỏng lắng đọng xuống đáy.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52)