🌟 철조망 (鐵條網)

Danh từ  

1. 철로 만든 선을 그물처럼 엮어 놓은 것. 또는 그것을 둘러친 울타리.

1. LƯỚI SẮT, BỜ RÀO LƯỚI SẮT: Cái kết dây làm bằng sắt như tấm lưới. Hoặc bờ rào bao quanh cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철조망 시설.
    Barrier facilities.
  • 철조망의 가시.
    Thickness of barbed wire.
  • 철조망을 걷다.
    Walk the barbed wire.
  • 철조망을 넘다.
    Cross the barbed wire.
  • 철조망을 두르다.
    Wrap barbed wire.
  • 철조망을 설치하다.
    Install barbed wire.
  • 철조망을 치다.
    Lay wire entanglements.
  • 철조망에 갇히다.
    Stuck in a wire fence.
  • 나는 담을 넘다가 철조망 가시에 긁혀 허벅지에 상처가 생겼다.
    I was scratched by a barbed-wire thorn as i crossed the wall, and i had a scar on my thigh.
  • 공이 밖으로 나가지 못하게 학교 운동장 둘레에 철조망을 쳤다.
    A wire fence around the school grounds to prevent the ball from going out.
  • 여기는 군사 시설이야.
    This is a military installation.
    어쩐지 철조망이 둘러져 있네.
    Somehow it's surrounded by barbed wire.
Từ đồng nghĩa 철망(鐵網): 철사로 그물처럼 얽어 만든 물건., 가시가 달린 쇠줄을 그물 모양으로 엮어…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철조망 (철쪼망)

🗣️ 철조망 (鐵條網) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52)