🌟 창출되다 (創出 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창출되다 (
창ː출되다
) • 창출되다 (창ː출뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 창출(創出): 전에 없던 것을 새로 만들어 냄.
🌷 ㅊㅊㄷㄷ: Initial sound 창출되다
-
ㅊㅊㄷㄷ (
착취되다
)
: 자원이나 재산, 노동력 등이 정당한 대가 없이 이용되다.
Động từ
🌏 BỊ BÓC LỘT, BỊ BÒN RÚT, BỊ LỢI DỤNG: Tài nguyên, tài sản hay sức lao động...bị tước đoạt và sử dụng mà không được trả giá xứng đáng. -
ㅊㅊㄷㄷ (
차출되다
)
: 어떤 일을 시킬 목적으로 사람이 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN CHỌN, ĐƯỢC TUYỂN: Người được lựa chọn với mục đích sai bảo việc nào đó. -
ㅊㅊㄷㄷ (
창출되다
)
: 전에 없던 것이 새로 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SÁNG TẠO, ĐƯỢC LẬP RA: Cái vốn không có trước đây được tạo mới. -
ㅊㅊㄷㄷ (
처치되다
)
: 일이 맡겨져 처리되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐIỀU HÀNH, ĐƯỢC GIẢI QUYẾT: Công việc được đảm nhận và được xử lí. -
ㅊㅊㄷㄷ (
총총대다
)
: 매우 바쁘게 걷다.
Động từ
🌏 RẦM RẬP, VỘI VÀNG, HẤP TẤP: Bước rất nhanh. -
ㅊㅊㄷㄷ (
침체되다
)
: 어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무르게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÌNH TRỆ: Sự vật hay sự việc nào đó bị giậm chân tại chỗ, không thể phát triển lên được. -
ㅊㅊㄷㄷ (
채취되다
)
: 자연에서 나는 것이 베어지거나 캐어지거나 하여 얻어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHAI THÁC, ĐƯỢC HÁI LƯỢM, ĐƯỢC ĐÁNH BẮT: Cái sinh ra trong tự nhiên được chặt hái hay đào khoét mà lấy đi. -
ㅊㅊㄷㄷ (
추천되다
)
: 어떤 조건에 알맞은 사람이나 물건이 소개되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỀ CỬ, ĐƯỢC TIẾN CỬ: Người hay sự vật phù hợp với điều kiện nào đó được giới thiệu. -
ㅊㅊㄷㄷ (
추출되다
)
: 전체를 이루는 것 가운데 어떤 요소나 대상이 뽑혀 나오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHẮT LỌC: Yếu tố hoặc đối tượng nào đó được chọn ra trong số nhiều yếu tố hoặc đối tượng tạo nên tổng thể. -
ㅊㅊㄷㄷ (
추측되다
)
: 어떤 사실이나 보이는 것을 통해서 다른 무엇이 미루어 짐작되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SUY ĐOÁN, ĐƯỢC ƯỚC CHỪNG, ĐƯỢC PHỎNG ĐOÁN: Cái gì đó được suy đoán thông qua sự thật khác hoặc điều khác đã thấy. -
ㅊㅊㄷㄷ (
축출되다
)
: 어떤 지역이나 집단 등에서 쫓겨나거나 몰아내어지다.
Động từ
🌏 BỊ TRỤC XUẤT, BỊ LOẠI TRỪ: Bị xua đi hoặc bị đuổi ra khỏi khu vực hay tập thể... nào đó. -
ㅊㅊㄷㄷ (
초청되다
)
: 어떤 사람이 손님으로 불러지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỜI: Người nào đó được gọi như là khách.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)