🌟 창출되다 (創出 되다)

Động từ  

1. 전에 없던 것이 새로 만들어지다.

1. ĐƯỢC SÁNG TẠO, ĐƯỢC LẬP RA: Cái vốn không có trước đây được tạo mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 창출된 이윤.
    Profit generated.
  • 가능성이 창출되다.
    Possibilities are created.
  • 가치가 창출되다.
    Value is created.
  • 기회가 창출되다.
    Opportunities are created.
  • 문화가 창출되다.
    Culture is created.
  • 일자리가 창출되다.
    Jobs are created.
  • 제도가 창출되다.
    A system is created.
  • 질서가 창출되다.
    Order is created.
  • 이 사업이 우리 회사에서 가장 큰 이윤이 창출되는 사업이다.
    This is the biggest profit-making business in our company.
  • 기술과 산업의 발달로 이전에 없었던 직업이 많이 창출되었다.
    The development of technology and industry has created many jobs that have never been before.
  • 우리나라에서 올림픽을 열기로 확정되었어요.
    It has been confirmed that the olympic games will be held in korea.
    네, 이제 올림픽 유치로 창출될 다양한 기회를 잘 활용해야 할 때예요.
    Yes, it's time to take advantage of the various opportunities that will be created by hosting the olympics.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창출되다 (창ː출되다) 창출되다 (창ː출뒈다)
📚 Từ phái sinh: 창출(創出): 전에 없던 것을 새로 만들어 냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)