🌟 창출되다 (創出 되다)

Động từ  

1. 전에 없던 것이 새로 만들어지다.

1. ĐƯỢC SÁNG TẠO, ĐƯỢC LẬP RA: Cái vốn không có trước đây được tạo mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 창출된 이윤.
    Profit generated.
  • Google translate 가능성이 창출되다.
    Possibilities are created.
  • Google translate 가치가 창출되다.
    Value is created.
  • Google translate 기회가 창출되다.
    Opportunities are created.
  • Google translate 문화가 창출되다.
    Culture is created.
  • Google translate 일자리가 창출되다.
    Jobs are created.
  • Google translate 제도가 창출되다.
    A system is created.
  • Google translate 질서가 창출되다.
    Order is created.
  • Google translate 이 사업이 우리 회사에서 가장 큰 이윤이 창출되는 사업이다.
    This is the biggest profit-making business in our company.
  • Google translate 기술과 산업의 발달로 이전에 없었던 직업이 많이 창출되었다.
    The development of technology and industry has created many jobs that have never been before.
  • Google translate 우리나라에서 올림픽을 열기로 확정되었어요.
    It has been confirmed that the olympic games will be held in korea.
    Google translate 네, 이제 올림픽 유치로 창출될 다양한 기회를 잘 활용해야 할 때예요.
    Yes, it's time to take advantage of the various opportunities that will be created by hosting the olympics.

창출되다: be created,そうしゅつされる【創出される】,être créé, être enfanté, être généré,crear, fomentar,يُخترع,шинээр бүтээгдэх,được sáng tạo, được lập ra,ถูกสร้าง, ถูกประดิษฐ์, ถูกทำให้เกิด,diciptakan, dibuat,созидаться,被创出,被创造,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창출되다 (창ː출되다) 창출되다 (창ː출뒈다)
📚 Từ phái sinh: 창출(創出): 전에 없던 것을 새로 만들어 냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119)