🌟 하야하다 (下野 하다)

Động từ  

1. 관직이나 정치에 관련된 일에서 물러나다.

1. TỪ CHỨC, TỪ NHIỆM: Rút khỏi công việc liên quan tới chính trị hoặc quan chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하야한 대통령.
    President down.
  • 지도자가 하야하다.
    Leader resigns.
  • 관직에서 하야하다.
    Out of office.
  • 정계에서 하야하다.
    Out of politics.
  • 스스로 하야하다.
    Get off by yourself.
  • 시민들은 부패한 대통령은 하야할 것을 강력히 요구하였다.
    The citizens strongly demanded that the corrupt president step down.
  • 왕은 하야한 관리에게 다시 조정으로 돌아오라는 서신을 보냈다.
    The king sent a letter to the hayahan official to return to the conciliation.
  • 그럼 그 왕은 정권에서 물러난 거야?
    So the king stepped down from power?
    그렇지. 자진해서 하야했다고 하지만 사실은 왕위가 빼앗긴 거지.
    That's right. he said he had to do it voluntarily, but in fact, the throne was taken away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하야하다 (하ː야하다)
📚 Từ phái sinh: 하야(下野): 관직이나 정치에 관련된 일에서 물러남.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103)