🌟 하야하다 (下野 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하야하다 (
하ː야하다
)
📚 Từ phái sinh: • 하야(下野): 관직이나 정치에 관련된 일에서 물러남.
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 하야하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103)