🌟 하야하다 (下野 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하야하다 (
하ː야하다
)
📚 Từ phái sinh: • 하야(下野): 관직이나 정치에 관련된 일에서 물러남.
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 하야하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98)