🌟 한눈팔다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한눈팔다 (
한ː눈팔다
) • 한눈팔아 (한ː눈파라
) • 한눈파니 (한ː눈파니
) • 한눈팝니다 (한ː눈팜니다
)
🌷 ㅎㄴㅍㄷ: Initial sound 한눈팔다
-
ㅎㄴㅍㄷ (
한눈팔다
)
: 당연히 보아야 할 곳을 보지 않고 다른 곳을 보다.
☆
Động từ
🌏 MẮT ĐỂ ĐÂU ĐÂU, LƠ ĐỄNH: Không nhìn chỗ đương nhiên phải nhìn mà nhìn chỗ khác.
• Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204)